Characters remaining: 500/500
Translation

đại cương

Academic
Friendly

Từ "đại cương" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Các biến thể từ liên quan:
  • Đại cương có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ như "kiến thức đại cương", "môn học đại cương", "tài liệu đại cương". Những cụm này đều mang ý nghĩa liên quan đến những kiến thức hoặc nội dung tổng quát.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tổng quát: Cũng có nghĩa tương tự như "đại cương", dùng để chỉ những khái niệm, thông tin không chi tiết.
  • Cơ bản: Có thể thay thế trong nhiều trường hợp khi bạn muốn nói đến những điều nền tảng, nhưng "cơ bản" có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn một chút.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực học thuật, "đại cương" thường được dùng để chỉ các môn học cơ bản sinh viên phải học trước khi đi vào chuyên ngành. dụ: "Sinh viên năm nhất thường phải học các môn đại cương trước khi học chuyên ngành."

  • Trong viết văn, bạn có thể dùng "đại cương" để chỉ những ý tưởng chung cần được thảo luận trước khi đi vào chi tiết.

  1. I d. Những điều chủ yếu (nói tổng quát). Hiểu đại cương vềthuật điện tử.
  2. II t. tính chất tổng quát. Kiến thức . Ngôn ngữ học đại cương.

Similar Spellings

Words Containing "đại cương"

Comments and discussion on the word "đại cương"